--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ supply ship chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dog's-meat
:
thịt cho chó ăn (thường là thịt ngựa, hoặc những cái bỏ đi; lòng, ruột, đuôi, đầu chân...)
+
cocytus
:
đầm Cocito, đầm đóng băng ở trung tâm Âm phủ.
+
đại diện
:
royal court-room
+
southerly
:
nam
+
san phẳng
:
Level, smooth the surface ofĐổ đá xuống mặt đường xong san phẳng bằng xe lănTo level with a steam-roller the macadam spread on a road surface